清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TK01-49/22 | 046CB138545 | Sẵn có |
| TK01-49/22 | 046CB138544 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TK01-49/22 | 046CB113225 | Sẵn có |
| TK01-49/22 | 046CB113224 | Sẵn có |
| TK01-49/22 | 046CB113226 | Sẵn có |
| TK01-49/22 | 046CB113227 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TK01-49/22 | 046CB226287 | Sẵn có |
| TK01-49/22 | 046CB226288 | Sẵn có |