华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TN91-49/2 | 046CB112391 | Sẵn có |
| TN91-49/2 | 046CB112392 | Sẵn có |
| TN91-49/2 | 046CB112389 | Sẵn có |
| TN91-49/2 | 046CB112390 | Sẵn có |
| TN91-49/2 | 046CB110951 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TN91-49/2 | 046CB226343 | Sẵn có |
维达力分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TN91-49/2 | 046CB226344 | Sẵn có |