清泉学校分馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
---|---|---|
TN-49/3 | 046CB138466 | Sẵn có |
TN-49/3 | 046CB138463 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
---|---|---|
TN-49/3 | 046CB099448 | Sẵn có |
TN-49/3 | 046CB111950 | Sẵn có |
TN-49/3 | 046CB111949 | Sẵn có |
TN-49/3 | 046CB111948 | Sẵn có |
TN-49/3 | 046CB111951 | Sẵn có |
蒲纺工业园分馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
---|---|---|
TN-49/3 | 046CB226459 | 已借出 |
TN-49/3 | 046CB226460 | Sẵn có |