省图书馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| H125.4/627=2 | 3438262 | Sẵn có |
| H125.4/627=2 | 3438260 | Sẵn có |
| H125.4/627 | 2813138 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| Q95-49/223 | 046CB036065 | Sẵn có |
| Q95-49/112 | 046CB223961 | Sẵn có |
| Q95-49/112 | 046CB223962 | Sẵn có |
| Q95-49/223 | 046CB036064 | Sẵn có |