省图书馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| Q693-49/92 | 30008075 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| Q693-49/10 | 046CB019721 | Sẵn có |
| Q693-49/10 | 046CB219963 | Sẵn có |
| Q693-49/10 | 046CB019720 | Sẵn có |
官塘文化站分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| Q693-49/10 | 046CB219964 | Sẵn có |