清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| Q-49/19 | 046CB134643 | Sẵn có |
| Q-49/19 | 046CB134640 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| Q-49/61 | 046CB096118 | Sẵn có |
| Q-49/61 | 046CB096116 | Sẵn có |
| Q-49/61 | 046CB096119 | Sẵn có |
| Q-49/61 | 046CB096117 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| Q-49/19 | 046CB219955 | Sẵn có |
| Q-49/19 | 046CB219956 | Sẵn có |