清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TD94-49/2 | 046CB138525 | Sẵn có |
| TD94-49/2 | 046CB138521 | Sẵn có |
省图书馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TD94-49/1 | 4071624 | Sẵn có |
| TD94-49/1 | 4071622 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TD94-49/1 | 046CB221014 | Sẵn có |
| TD94-49/1 | 046CB221013 | Sẵn có |