清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| P159-49/199 | 046CB125269 | Sẵn có |
| P159-49/199 | 046CB125270 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| P159-49/49 | 046CB096148 | Sẵn có |
| P159-49/49 | 046CB096149 | Sẵn có |
| P159-49/49 | 046CB096150 | Sẵn có |
| P159-49/49 | 046CB096151 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| P159-49/49 | 046CB223857 | Sẵn có |
| P159-49/49 | 046CB223858 | 已借出 |