清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| X-49/100 | 046CB120599 | Sẵn có |
| X-49/100 | 046CB120600 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| X-49/90 | 046CB096088 | Sẵn có |
| X-49/90 | 046CB096090 | Sẵn có |
| X-49/90 | 046CB096089 | Sẵn có |
| X-49/90 | 046CB096091 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| X-49/8 | 046CB219872 | 已借出 |
| X-49/8 | 046CB219871 | Sẵn có |