清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K92-49/10 | 046CB134413 | Sẵn có |
| K92-49/10 | 046CB134411 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K92-49/10 | 046CB096160 | Sẵn có |
| K92-49/10 | 046CB096162 | Sẵn có |
| K92-49/10 | 046CB096163 | Sẵn có |
| K92-49/10 | 046CB096161 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K92-49/10 | 046CB217716 | Sẵn có |
| K92-49/10 | 046CB217715 | Sẵn có |