华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I14/361 | 046CB110787 | Sẵn có |
| I14/361 | 046CB110788 | Sẵn có |
| I14/361 | 046CB110789 | Sẵn có |
| I14/361 | 046CB093005 | Sẵn có |
| I14/361 | 046CB110790 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| B821-49/300 | 046CB219825 | Sẵn có |
| B821-49/300 | 046CB219826 | Sẵn có |