维达力分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| G613.3/707 | 046CB066984 | Sẵn có |
| G613.3/707 | 046CB066982 | Sẵn có |
少儿图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| G613.3/707 | 046CB066983 | 已借出 |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I18/216 | 046CB204251 | Sẵn có |
| I18/216 | 046CB204252 | 已剔除 |
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| G613.3/707 | 046CB066984 | Sẵn có |
| G613.3/707 | 046CB066982 | Sẵn có |
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| G613.3/707 | 046CB066983 | 已借出 |
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I18/216 | 046CB204251 | Sẵn có |
| I18/216 | 046CB204252 | 已剔除 |