华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| G634.963/1 | 046CB091855 | Sẵn có |
| G634.963/1 | 046CB111098 | Sẵn có |
| G634.963/1 | 046CB112588 | Sẵn có |
| G634.963/1 | 046CB112589 | Sẵn có |
| G634.963/1 | 046CB112590 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| G634.963/1 | 046CB224913 | Sẵn có |
人民广场分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| G634.963/1 | 046CB224914 | Sẵn có |