Trích dẫn kiểu APA (xuất bản lần thứ 7)

神藏康雄. (2009). 日语超级新鲜词: 字典里没有的单词. 世界图书出版公司北京公司.

Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)

神藏康雄. 日语超级新鲜词: 字典里没有的单词. 世界图书出版公司北京公司, 2009.

Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)

神藏康雄. 日语超级新鲜词: 字典里没有的单词. 世界图书出版公司北京公司, 2009.

Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.