Trích dẫn kiểu APA (xuất bản lần thứ 7)

饶雪莉. (2010). 甜蜜园小学名叫知夏的插班生. 晨光出版社.

Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)

饶雪莉. 甜蜜园小学名叫知夏的插班生. 晨光出版社, 2010.

Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)

饶雪莉. 甜蜜园小学名叫知夏的插班生. 晨光出版社, 2010.

Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.