稚子文化. (2011). 儿童情景英语1000词. 吉林摄影出版社.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)稚子文化. 儿童情景英语1000词. 吉林摄影出版社, 2011.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)稚子文化. 儿童情景英语1000词. 吉林摄影出版社, 2011.
Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.