樟脑丸. 昨天相亲的姑娘邀我共进晚餐. 团结出版社.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)樟脑丸. 昨天相亲的姑娘邀我共进晚餐. 团结出版社.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)樟脑丸. 昨天相亲的姑娘邀我共进晚餐. 团结出版社.
Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.
樟脑丸. 昨天相亲的姑娘邀我共进晚餐. 团结出版社.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)樟脑丸. 昨天相亲的姑娘邀我共进晚餐. 团结出版社.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)樟脑丸. 昨天相亲的姑娘邀我共进晚餐. 团结出版社.