中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| X705-49/2 | 046CB206547 | Sẵn có |
| X-49/86 | 046CB069567 | Sẵn có |
| X705-49/2 | 046CB206548 | Sẵn có |
少儿图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| X-49/86 | 046CB069568 | Sẵn có |
维达力分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| X-49/86 | 046CB069569 | Sẵn có |
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| X705-49/2 | 046CB206547 | Sẵn có |
| X-49/86 | 046CB069567 | Sẵn có |
| X705-49/2 | 046CB206548 | Sẵn có |
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| X-49/86 | 046CB069568 | Sẵn có |
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| X-49/86 | 046CB069569 | Sẵn có |