清泉学校分馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
---|---|---|
K103-49/64 | 046CB134294 | Sẵn có |
K103-49/64 | 046CB134295 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
---|---|---|
K103-49/64 | 046CB096120 | Sẵn có |
K103-49/64 | 046CB096123 | Sẵn có |
K103-49/64 | 046CB096121 | Sẵn có |
K103-49/64 | 046CB096122 | Sẵn có |
中文图书
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
---|---|---|
K103-49/43 | 046CB232143 | Sẵn có |
K103-49/43 | 046CB232144 | 已借出 |