小木马. (2010). 趣味学汉字. 中国人口出版社.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)小木马. 趣味学汉字. 中国人口出版社, 2010.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)小木马. 趣味学汉字. 中国人口出版社, 2010.
Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.
小木马. (2010). 趣味学汉字. 中国人口出版社.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)小木马. 趣味学汉字. 中国人口出版社, 2010.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)小木马. 趣味学汉字. 中国人口出版社, 2010.