清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TU-885/2 | 046CB121973 | Sẵn có |
省图书馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TU-098/1=2 | 4046793 | Sẵn có |
| TU-098/1=2 | 4046791 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TU-098/1 | 046CB229680 | Sẵn có |
| TU-098/2 | 046CB230893 | Sẵn có |
| TU-098/2 | 046CB230894 | Sẵn có |
| TU-098/1 | 046CB229679 | Sẵn có |