清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| O6-49/52 | 046CB125848 | Sẵn có |
| O6-49/52 | 046CB125845 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| O6-49/52 | 046CB112986 | Sẵn có |
| O6-49/52 | 046CB113029 | Sẵn có |
| O6-49/52 | 046CB113028 | Sẵn có |
| O6-49/52 | 046CB112985 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K816.13/1 | 046CB193338 | Sẵn có |
| K816.13/1 | 046CB193337 | Sẵn có |