华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I267/1101 | 046CB112436 | Sẵn có |
| I267/1101 | 046CB112434 | Sẵn có |
| I267/1101 | 046CB112431 | Sẵn có |
| I267/1101 | 046CB112433 | Sẵn có |
羊楼洞智慧书屋
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I267/322 | 046CB222127 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I267/322 | 046CB222128 | Sẵn có |