清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| Q1-49/8 | 046CB134641 | Sẵn có |
| Q1-49/8 | 046CB134639 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| Q1-49/6 | 046CB096085 | Sẵn có |
| Q1-49/6 | 046CB096087 | Sẵn có |
| Q1-49/6 | 046CB096084 | Sẵn có |
| Q1-49/6 | 046CB096086 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| Q-49/23 | 046CB221610 | Sẵn có |
| Q-49/23 | 046CB221609 | Sẵn có |